Có 2 kết quả:
凋零 diāo líng ㄉㄧㄠ ㄌㄧㄥˊ • 雕零 diāo líng ㄉㄧㄠ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) withered
(2) wilted
(3) to wither
(4) to fade
(5) to decay
(2) wilted
(3) to wither
(4) to fade
(5) to decay
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 凋零[diao1 ling2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0